Bơm Màng Sandpiper USA – Thiết Kế Bền, Chống Mài Mòn, Giá Tốt Nhất 2025
Nhận báo giá bơm màng Sandpiper Trong 5 phút – Miễn phí tư vấn kỹ thuật!
Bơm màng Sandpiper là thương hiệu nổi tiếng toàn cầu đến từ Warren Rupp (Hoa Kỳ) – một trong những nhà sản xuất tiên phong trong lĩnh vực bơm màng khí nén. Với hơn 50 năm kinh nghiệm, Sandpiper đã khẳng định vị thế nhờ chất lượng vượt trội, độ bền cao và khả năng hoạt động ổn định trong mọi môi trường công nghiệp.
So với các thương hiệu khác, Sandpiper luôn được đánh giá cao bởi:
- Hiệu suất làm việc ổn định, ít hao khí.
- Thiết kế tối ưu, dễ bảo trì và thay thế phụ tùng.
- Độ bền cao, phù hợp cả môi trường khắc nghiệt.
Cấu tạo máy bơm màng Sandpiper
Một máy bơm màng Sandpiper gồm các bộ phận chính:
- Thân bơm: làm bằng kim loại hoặc nhựa kỹ thuật tùy ứng dụng.
- Màng bơm: chịu trách nhiệm hút – đẩy chất lỏng, thường làm bằng PTFE, Santoprene, Buna-N…
- Van bi & ghế van: giúp chất lỏng chỉ chảy theo một chiều.
- Buồng khí: điều khiển luồng khí nén qua lại.
- Cổng hút – xả: kết nối với đường ống dẫn.

Nguyên lý hoạt động bơm màng khí nén Sandpiper
Bơm màng Sandpiper vận hành hoàn toàn bằng khí nén, không cần động cơ điện, giúp an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
Nguyên lý hoạt động:
- Khí nén đi vào buồng khí, đẩy màng bơm di chuyển qua lại.
- Hai màng bơm hoạt động luân phiên, tạo áp lực hút và đẩy chất lỏng qua van bi một chiều.
- Chu trình diễn ra liên tục, tạo dòng chảy ổn định mà không gây rung lắc.

Vật liệu chế tạo bơm màng Sandpiper
Để đáp ứng đa dạng môi trường bơm, Sandpiper thiết kế nhiều dòng sản phẩm với vật liệu khác nhau. Cụ thể:
1. Bơm màng Sandpiper thân kim loại (Metallic)
Sandpiper thân Nhôm (Aluminum):
- Nhẹ, dễ di chuyển và lắp đặt.
- Giá thành hợp lý, độ bền cơ học cao.
- Thích hợp bơm dung môi, dầu, nước thải, hóa chất nhẹ.
- Không nên dùng với axit mạnh hoặc kiềm đậm đặc.
Sandpiper thân Gang (Cast Iron):
- Cứng cáp, chịu va đập và mài mòn tốt.
- Lý tưởng cho bùn, nước thải có cặn, dung dịch chứa hạt rắn.
- Độ bền cơ học cao nhưng nặng hơn các vật liệu khác.
Sandpiper thân Inox (Stainless Steel 316):
- Khả năng chống ăn mòn, chống gỉ tuyệt vời.
- Phù hợp trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, hóa chất tinh khiết.
- Dễ vệ sinh, an toàn với môi trường yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.

2. Bơm màng Sandpiper thân nhựa (Non-Metallic)
Polypropylene (PP):
- Nhẹ, chống ăn mòn và kháng hóa chất tốt.
- Giá thành cạnh tranh, dễ bảo trì.
- Dùng phổ biến trong xử lý nước, bơm axit loãng, dung dịch tẩy rửa, hóa chất nhẹ.
PVDF (Polyvinylidene Fluoride):
- Kháng hóa chất cực mạnh, chịu được axit và dung môi đậm đặc.
- Hoạt động tốt ở nhiệt độ cao, không bị biến dạng.
- Là lựa chọn tối ưu cho bơm hóa chất mạnh, axit đặc, dung môi công nghiệp.

3. Phân loại theo vật liệu màng bơm
- PTFE (Teflon): chống hóa chất mạnh, tuổi thọ cao.
- Santoprene: bền, chịu mài mòn, giá hợp lý.
- Viton: chịu dung môi, dầu, hóa chất đặc biệt.
- EPDM: cho ứng dụng nước, kiềm, dung dịch ăn mòn nhẹ.
Ứng dụng: lựa chọn tùy môi chất bơm (axit, kiềm, dung môi, dầu, thực phẩm).
Các dòng bơm màng Sandpiper phổ biến tại Việt Nam
1. Bơm màng Sandpiper S05 ( 1/2 inch )
- Lưu lượng tối đa: ~ 52 – 57 lít/phút
- Áp suất hoạt động: ~ 7 – 8,6 bar
- Kích thước hạt rắn: tối đa ~ 3 mm
- Vật liệu: Nhôm, gang, inox, PP, PVDF; màng PTFE, Santoprene
- Ứng dụng: Bơm hóa chất nhẹ, dung môi, sơn – mực in, hệ thống thí nghiệm, xưởng nhỏ.
2. Bơm màng Sandpiper S07 ( 3/4 inch )
- Lưu lượng tối đa: ~ 87 lít/phút
- Áp suất hoạt động: ~ 7 bar
- Kích thước hạt rắn: tối đa ~ 4 mm
- Vật liệu: Có bản Metallic và Non-Metallic, màng PTFE/Buna/Santoprene
- Ứng dụng: Bơm hóa chất ăn mòn trung bình, sơn, mực in, dung môi, hệ thống pha chế.

3. Bơm màng Sandpiper S15 ( 1½ inch )
- Lưu lượng tối đa: ~ 380 – 400 lít/phút
- Áp suất hoạt động: ~ 7 – 8,6 bar
- Kích thước hạt rắn: tối đa ~ 6 mm
- Vật liệu: Nhôm, gang, inox, nhựa; tùy chọn màng PTFE, Viton
- Ứng dụng: Bơm hóa chất công nghiệp, nước thải, bùn nhẹ, dung dịch nhớt vừa.

4. Bơm màng Sandpiper S20 ( 2 inch )
- Lưu lượng tối đa: ~ 567 – 758 lít/phút
- Áp suất hoạt động: ~ 8,6 bar
- Kích thước hạt rắn: ~ 6 – 17 mm (tùy bản)
- Vật liệu: Nhôm, gang, inox hoặc nhựa chịu ăn mòn
- Ứng dụng: Nhà máy xử lý nước thải, khai khoáng, bơm bùn, hóa chất nồng độ cao, công suất lớn.

5. Bơm màng Sandpiper S30 ( 3 inch )
- Lưu lượng tối đa: ~ 889 – 1.060 lít/phút
- Áp suất hoạt động: ~ 8,6 bar
- Kích thước hạt rắn: ~ 9 – 18 mm (tùy dòng)
- Vật liệu: Metallic và Non-Metallic, màng PTFE/Santoprene/Viton
- Ứng dụng: Công nghiệp nặng, dầu khí, khai thác khoáng sản, trạm bơm công suất lớn.

Ưu điểm nổi bật của máy bơm màng Sandpiper
- Độ bền cao: thiết kế chắc chắn, chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Vận hành ổn định: ít hỏng hóc, hoạt động liên tục nhiều giờ.
- Khả năng bơm đa dạng chất lỏng: từ dung môi, hóa chất, thực phẩm đến bùn đặc chứa hạt rắn.
- Đa dạng vật liệu: nhôm, inox 316, nhựa PP, PVDF đáp ứng từng nhu cầu.
- Tiêu chuẩn quốc tế: nhiều model đạt chứng nhận FDA, ATEX, CE, an toàn trong môi trường dễ cháy nổ và ngành thực phẩm.
- Dễ bảo trì: cấu tạo đơn giản, chi phí phụ tùng thấp, dễ thay thế.
Ứng dụng thực tế của máy bơm màng Sandpiper trong công nghiệp
Bơm màng Sandpiper là thiết bị bơm khí nén được ưa chuộng hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng bơm được chất lỏng có độ nhớt cao, chất ăn mòn và cả hạt rắn. Dưới đây là những ứng dụng tiêu biểu:
- Ngành hóa chất: Bơm axit, bazơ, chất tẩy rửa, dung môi công nghiệp, hóa chất ăn mòn nặng.
- Xử lý nước – nước thải: Bơm bùn, polymer, vôi, PAC, chất khử mùi và xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp.
- Ngành sơn – mực in – keo: Bơm sơn gốc nước, sơn dung môi, mực in, keo dán có độ đặc cao.
- Thực phẩm – mỹ phẩm – dược phẩm: Bơm thực phẩm dạng lỏng hoặc sệt (sữa đặc, tương ớt, nước sốt), kem, gel mỹ phẩm, siro, dược phẩm.
- Khai khoáng – dầu khí – xăng dầu: Bơm bùn khoáng, dầu thô, dầu thải, nước muối, xăng, dầu diesel.
- Ngành sơn mạ – xi mạ điện: Bơm hóa chất mạ, axit, xút, dung dịch điện phân.

Hướng dẫn chọn máy bơm Sandpiper đúng với nhu cầu
Để chọn đúng dòng bơm Sandpiper, cần lưu ý:
- Chất lỏng cần bơm: nếu là hóa chất ăn mòn, nên chọn thân nhựa PP, PVDF hoặc inox 316.
- Lưu lượng & áp suất: tính toán nhu cầu hệ thống (lít/phút, bar).
- Đặc tính chất lỏng: có hạt rắn, độ nhớt cao hay không.
- Tiêu chuẩn an toàn: nếu dùng trong thực phẩm/dược phẩm → chọn model đạt FDA.
- Chi phí & phụ tùng: cân đối giá bơm và chi phí thay thế màng, bi.
Phụ tùng thay thế máy bơm màng khí nén Sandpiper
- Phụ tùng thay thế: màng bơm, van bi, gioăng, kit sửa chữa.
- Kho phụ tùng sẵn tại Việt Nam: giúp giảm thời gian chờ hàng.
- Bảo hành chính hãng 12 – 24 tháng.
- Dịch vụ sau bán hàng: tư vấn kỹ thuật, bảo trì, sửa chữa tận nơi.
Tổng hợp: Phụ tùng máy bơm màng khí nén Sandpiper
Bảng giá máy bơm màng Sandpiper Mỹ mới nhất 2025
Lưu ý:
- Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo vật liệu (Nhôm, Inox, Nhựa PP, PVDF) và phụ tùng đi kèm.
- Vui lòng liên hệ Hải Nam Pumps để nhận báo giá chi tiết & chiết khấu tốt nhất.
Mua bơm màng Sandpiper chính hãng ở đâu?
Công ty TNHH Kỹ Thuật Hải Nam là đại lý phân phối chính hãng Sandpiper tại Việt Nam, cung cấp đầy đủ:
- Các model bơm màng Sandpiper S05–S30.
- Phụ tùng, màng bơm, van, phụ kiện chính hãng.
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, lắp đặt, bảo hành chuyên nghiệp.
Ngoài ra, Hải Nam Pumps còn đang cung cấp các thương hiệu bơm màng sau:
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 13 đường 1B, KDC Bình Chiểu 2, phường Tam Bình, TPHCM.
Hotline: 0908.095.139 – 0907 826 239
Email: Hainampumps@gmail.com
Một số câu hỏi thường gặp khi mua máy bơm Sandpiper Warren Rupp
1. Bơm Sandpiper S05 bơm được hóa chất nào?
- S05 phù hợp bơm dung môi, hóa chất nhẹ, dung dịch ăn mòn loãng.
2. Bơm Sandpiper có dùng cho thực phẩm không?
- Có. Model inox 316 hoặc nhựa đạt chuẩn FDA được dùng trong thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm.
3. So sánh Sandpiper và Husky – nên chọn loại nào?
- Cả hai đều bền và phổ biến. Sandpiper có ưu thế về độ ổn định, dễ bảo trì. Husky có nhiều model đa dạng, giá cạnh tranh. Lựa chọn tùy nhu cầu thực tế.
4. Phụ tùng Sandpiper có sẵn tại Việt Nam không?
- Có. Hải Nam Pumps có sẵn màng, bi, kit sửa chữa chính hãng tại kho HCM