Hướng dẫn cách đọc mã model bơm màng khí nén chính xác
Mã model của bơm màng khí nén là tập hợp các ký hiệu đại diện cho thông số kỹ thuật và vật liệu cấu thành của bơm. Việc đọc và hiểu đúng mã model giúp người sử dụng xác định chính xác chủng loại bơm, lựa chọn đúng vật liệu tương thích với chất lỏng cần bơm và đảm bảo tính đồng bộ khi thay phụ kiện. Hiện nay, mỗi nhà sản xuất có một hệ thống mã hóa riêng để mô tả các yếu tố như kích thước kết nối, dòng bơm, vật liệu thân, loại màng bơm và các chi tiết cấu tạo khác. Nếu không nắm rõ cách đọc mã, người sử dụng rất dễ gặp sai sót trong quá trình chọn thiết bị, phụ tùng thay thế.
Bài viết này, Hải Nam Pumps sẽ hướng dẫn cách đọc mã model bơm màng khí nén theo từng thành phần cụ thể. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp một số ví dụ thực tế và bảng quy ước ký hiệu thường gặp, giúp người đọc áp dụng dễ dàng vào công việc.
Cấu trúc của mã model bơm màng khí nén
Mã model của bơm màng khí nén là tập hợp các ký hiệu kỹ thuật nhằm mô tả cấu hình, vật liệu và khả năng làm việc của bơm. Cấu trúc mã giúp người sử dụng, nhà phân phối hiểu được toàn bộ thông số cơ bản của sản phẩm mà không cần tháo lắp hay kiểm tra trực tiếp. Thông thường, một mã model bơm màng khí nén bao gồm các thành phần chính sau:
[Tên dòng bơm] – [Cỡ kết nối] – [Vật liệu thân] – [Vật liệu màng]
Tên dòng bơm
Tên dòng bơm thể hiện thế hệ, thiết kế cụ thể của dòng sản phẩm. Ví dụ:
- QBY: Là dòng bơm phổ thông tại thị trường Trung Quốc
- QBY3: Là dòng bơm cải tiến (thế hệ thứ 3) của QBY, với hiệu suất và độ bền cao hơn
- ARO, Wilden, GODO, Yamada, Sandpiper: Là các thương hiệu quốc tế với quy ước tên riêng.
Kích thước cổng hút/xả
Thông số này thể hiện kích thước kết nối của bơm, thường được ghi bằng đường kính danh nghĩa (DN) tính theo mm, inch. Kích thước kết nối ảnh hưởng trực tiếp đến lưu lượng bơm, khả năng lắp đặt và công suất khí nén cần thiết.Ví dụ:
- 10: DN10 tương đương 3/8 inch
- 15: DN15 tương đương 1/2 inch
- 25: DN25 tương đương 1 inch
- 40: DN40 tương đương 1.5 inch
- 50: DN50 tương đương 2 inch
Vật liệu thân bơm
Thân bơm là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với môi chất, môi trường làm việc. Tùy theo tính chất hóa học của chất bơm, vật liệu thân sẽ được lựa chọn khác nhau. Các ký hiệu thường gặp gồm:
- PP: Polypropylene là nhựa chống ăn mòn, dùng cho hóa chất nhẹ
- PVDF: Polyvinylidene fluoride là nhựa fluor cao cấp, chịu axit mạnh và nhiệt độ cao
- AL: Aluminum là nhôm thường dùng trong công nghiệp không ăn mòn
- SS: Stainless Steel là inox dùng cho ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất ăn mòn
- CI: Cast Iron là gang, dùng cho chất lỏng không ăn mòn, bùn thải.
Vật liệu màng bơm và phụ kiện tiếp xúc chất lỏng
Màng bơm là bộ phận chuyển động chính trong quá trình bơm và cũng là phần tiếp xúc với chất lỏng. Việc chọn sai vật liệu màng có thể gây rách màng, giảm tuổi thọ, dẫn đến hư hỏng toàn bộ bơm. Một số vật liệu phổ biến gồm:
- NBR: Nitrile Rubber là cao su chịu dầu thích hợp cho dầu thải, dung môi nhẹ
- EPDM: Ethylene Propylene Diene Monomer là cao su tổng hợp dùng cho hóa chất nhẹ, kiềm
- PTFE: Teflon là chịu hóa chất mạnh, chống ăn mòn vượt trội, tuổi thọ cao
- VITON: Cao su fluor chịu nhiệt và hóa chất mạnh.
Ngoài màng bơm, các bộ phận tiếp xúc khác như bi van, đế van, đệm kín cũng có thể được mã hóa trong model sản phẩm đối với các dòng bơm cao cấp.
Ví dụ phân tích mã model thực tế
Phân tích mã model giúp người sử dụng hiểu rõ thông số kỹ thuật, cấu hình vật liệu và khả năng làm việc của từng loại bơm màng khí nén. Dưới đây là một số ví dụ thực tế từ các dòng bơm phổ biến trên thị trường.
QBY3-25PP-PTFE:
- QBY3: Bơm màng khí nén dòng QBY thế hệ thứ 3 (thiết kế cải tiến so với QBY2)
- 25: Kích thước cổng hút và xả là DN25 (tương đương 1 inch)
- PP: Vật liệu thân bơm là nhựa Polypropylene chịu hóa chất nhẹ thường dùng trong ngành xử lý nước, hóa mỹ phẩm
- PTFE: Màng bơm là Teflon có khả năng kháng hóa chất cao, chịu nhiệt tốt, phù hợp với axit, kiềm, dung môi.
ARO PD20A-AAP-PTT
- PD20A: Dòng bơm màng khí nén 2 inch của hãng ARO, có lưu lượng lớn, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng
- AAP: Bộ mã vật liệu thân, bi và đế van (cụ thể phải tra bảng mã của ARO, ví dụ: Polypropylene thân + bi Santoprene)
- PTT: Vật liệu màng là Teflon (PTFE) kết hợp lớp đệm EPDM.
Sandpiper S15B1P1PPAS000
- S15: Dòng bơm màng khí nén 1.5 inch của hãng Sandpiper
- B1P1: Mã định danh bộ thân bơm, bi, đế và buồng bơm (tra bảng chi tiết của hãng)
- PP: Thân bơm bằng Polypropylene
- AS: Màng và van sử dụng Santoprene – vật liệu chịu mài mòn, độ bền cao
- 000: Mã tùy chọn, phụ kiện đi kèm (thường để trống nếu không có tuỳ chỉnh).
Bảng viết tắt thường gặp trong mã bơm màng
Vật liệu thân bơm
Vật liệu màng bơm
Vật liệu bi và đế van
Các mã đặc biệt
Một số lưu ý khi đọc mã bơm màng
- Mỗi hãng có cách đặt mã khác nhau: Không áp dụng chung cho tất cả thương hiệu người dùng cần tra cứu catalogue chính hãng khi đọc mã
- Kích thước cổng không đồng nghĩa với lưu lượng: Ký hiệu như 25, 40, 50 chỉ đường kính ống không xác định chính xác lưu lượng bơm
- Phân biệt rõ vật liệu thân và màng bơm: Một số ký hiệu giống nhau có thể dùng cho nhiều chi tiết người dùng cần xác định rõ khi đặt hàng
- Một mã model có thể có nhiều cấu hình phụ: Kiểu kết nối, bi van, vật liệu đế bơm có thể khác nhau dù mã chính giống nhau
- Cảnh giác với hàng nhái: Hàng giả có thể sao chép mã model giống hàng thật nên mua từ đại lý chính hãng
- Xem xét kỹ càng: Cần xem xét thêm chất lỏng, nhiệt độ, áp suất, tần suất làm việc… để chọn đúng loại bơm.
Hiện tại, Hải Nam Pumps là đơn vị chuyên phân phối bơm màng và phụ tùng bơm màng khí nén chính hãng. Đồng thời chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ sửa chữa máy bơm màng tại Hà Nội và TPHCM. Khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin bên dưới để được tư vấn và nhận bảng giá chính xác.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT HẢI NAM
Địa chỉ: 13 đường 1B, KDC Bình Chiểu 2, Tam Bình, TPHCM
Hotline: 0906.016.339 – 0907.826.239
Email: hainampumps@gmail.com